Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân kính


[chân kính]
Jewel, carat
đồng hồ mười bảy chân kính
a seventeen-jewel watch



Jewel
đồng hồ mười bảy chân kính a seventeen-jewel watch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.