Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chè lá


[chè lá]
danh từ
Tea and cigarettes, baksheesh, bribe
tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan
to give bribes to the village headman before going to the yamen



Tea and cigarettes, baksheesh, bribe
tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan to give bribes to the village headman before going to the yamen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.