|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chè lá
| [chè lá] | | danh từ | | | Tea and cigarettes, baksheesh, bribe | | | tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan | | to give bribes to the village headman before going to the yamen |
Tea and cigarettes, baksheesh, bribe tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan to give bribes to the village headman before going to the yamen
|
|
|
|