|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chèn ép
verb To block, to keep back
| [chèn ép] | | động từ | | | To block, to keep back; hamper, prevent; hinder obstruct, impede | | | giai cấp tư sản dân tộc bị đế quốc chèn ép, không ngóc đầu lên được | | the national bourgeoisie was blocked by the imperialists and could not thrive |
|
|
|
|