Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí thú


[chí thú]
Interested in and devoted to
làm ăn chí thú
to be interested in and devoted to one's work
economical; serious



Interested in and devoted to
làm ăn chí thú to be interested in and devoted to one's work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.