|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chín chắn
adj Mature con người chín chắn a mature person suy nghĩ chín chắn mature thinking chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions
| [chín chắn] | | | mature | | | Con người chín chắn / thiếu chín chắn | | A mature/immature person | | | Suy nghĩ chín chắn | | xem suy nghĩ kỹ | | | Chín chắn trong hành động | | To show maturity in one's actions |
|
|
|
|