Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chín mé



noun
Whitlow
ngón tay bị chín mé rất lâu to have a very painful whitlow on a finger

[chín mé]
danh từ
(y học) Whitlow; carbuncle; felon
ngón tay bị chín mé rất lâu
to have a very painful whitlow on a finger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.