| [chính trị] |
| | politics |
| | Văn học phải phục vụ chính trị |
| Literature must serve politics |
| | Chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị |
| War is the continuation of politics |
| | Vừa thạo về chính trị vừa giỏi về chuyên môn |
| Versed in politics and skilled in professional ability |
| | political |
| | Chế độ chính trị |
| Political regime |
| | Tình hình chính trị trong và ngoài nước |
| External and internal political situation |
| | Đường lối chính trị |
| Political line |
| | Nâng cao nhận thức chính trị |
| To raise the political consciousness |
| | Giáo dục chính trị |
| Political education |
| | Làm công tác chính trị trong lực lượng vũ trang |
| To carry out political work in the armed forces |
| | Cán bộ chính trị |
| Political cadre |
| | Đội quân chính trị |
| Political army |
| | Bãi công chính trị |
| Political strike |
| | Lực lượng quân sự và lực lượng chính trị |
| Military force and political force |
| | Đấu tranh chính trị và đấu tranh quân sự |
| Political struggle and military (armed) struggle |
| | Bị bắt giữ vì lý do chinh trị |
| To be arrested for political reasons |
| | politic |
| | Muốn thuyết phục được anh ta thì phải chính trị một chút |
| To convince him, one should be a little politic |
| | politically |
| | Có ý thức chính trị |
| To be politically aware |