Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng mình


[chúng mình]
xem chúng ta
xem chúng tôi



We, us, pals
bọn chúng mình đi chơi đi let's pals go for a walk

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.