Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm chút



verb
To nurse
chăm chút con thơ to nurse one's little child
chăm chút cây non to nurse a sapling

[chăm chút]
động từ
To nurse; look after, take care (of)
chăm chút con thơ
to nurse one's little child
chăm chút cây non
to nurse a sapling
Thần hồn chăm chút lễ thường (truyện Kiều)
He saw to their well-being day and night


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.