Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạnh



verb
To be affected by some melancholy feeling
nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick

[chạnh]
động từ
To be affected by some melancholy feeling; be moved
nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương
on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick
Nỗi riêng riêng chạnh tấc riêng một mình (truyện Kiều)
She stayed alone, alone with here own grief
mispronounce; pronounce...as
đọc chạnh sáp ra sát
pronounce sáp as sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.