| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| chạy đua 
 
 
 
  verb 
  To race 
  chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ  to race against time and finish building the dyke before the flood season 
  chạy đua vũ trang  an arms race 
 
 |  | [chạy đua] |  |  |  | to race; to run a race |  |  |  | Cuộc chạy đua 800 mét |  |  | An 800 metre race |  |  |  | Chạy đua cự ly dài / trung bình |  |  | Long-distance/middle-distance race |  |  |  | Sao ông chặn chúng tôi lại? Chúng tôi đang chạy đua mà! |  |  | Why are you stopping us? We're running a race! | 
 
 
 |  |  
		|  |  |