Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy theo


[chạy theo]
to run after....
Chạy theo lợi nhuận
To run after profits
(nghĩa bóng) to be a slave to...
Chạy theo mốt
To follow fashion; to be a slave to fashion; to be a fashion victim



Run after
Chạy theo lợi nhuận To run after profits


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.