Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chảy máu


[chảy máu]
to bleed
Véo / quất ai chảy máu
To pinch/whip somebody till he/she bleeds
Sao ngón tay em chảy máu vậy?
Why is your finger bleeding?
Vết thương chảy máu nhiều
The wound bled profusely
Cắn chảy máu
To bite through the skin
haemorrhage; bleeding
Chảy máu nhiều
Profuse bleeding
Chảy máu dạ dày
Gastric haemorrhage
Chảy máu não
Haemorrhage of the brain; cerebral haemorrhage



Bleed
Chảy máu dạ dày Gastric haemorrhage
Chảy máu não Cerebral haemorrhage
Chảy máu cam Nosebleed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.