Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm công


[chấm công]
to check (employees, workers) in/out
Sự chấm công
Timekeeping
Người chấm công
Timekeeper



To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.