|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấp thuận
verb To grant, to agree to
| [chấp thuận] | | | to agree; to approve | | | Đề nghị của cơ sở được cấp trên chấp thuận | | The proposal of the grassroots organization was agreed to by higher levels | | | Lời đề nghị của tôi đã được mọi người chấp thuận | | My proposal met with/received general approval |
|
|
|
|