 | [chất béo] |
|  | fatty substance; fat |
|  | Chế độ ăn kiêng chất béo |
| A low-fat diet |
|  | Chất béo động vật / thực vật |
| Animal/vegetable fat |
|  | Hàm lượng chất béo |
| Fat content |
|  | (Có ) ít / nhiều chất béo |
| To have a low/high fat content |
|  | Họ khuyên tôi ăn càng ít chất béo càng tốt |
| They advised me to eat as little fat as possible |