|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắn
noun chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs Barrier nhấc chắn cho xe xuống phà to lift the barrier for a car to board a ferry-boat verb To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back chắn dòng nước to hold back a stream trồng cây chắn gió to grow trees to stop winds núi chắn ngang tầm mắt the mountain blocked our view chắn bóng to stop a ball To partition chắn buồng làm hai phòng nhỏ
| [chắn] | | danh từ | | | (chắn cạ) Game of cards with each hand consisting of pairs; sort of card game | | | Barrier | | | nhấc chắn cho xe xuống phà | | to lift the barrier for a car to board a ferry-boat | | động từ | | | To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back | | | chắn dòng nước | | to hold back a stream | | | trồng cây chắn gió | | to grow trees to stop winds | | | núi chắn ngang tầm mắt | | the mountain blocked our view | | | chắn bóng | | to stop a ball | | | To partition | | | chắn buồng làm hai phòng nhỏ | | to partition a room into two |
|
|
|
|