Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chằng chéo


[chằng chéo]
Criss-cross
những đường chằng chéo trên bản đồ
criss-cross lines on a map



Criss-cross
những đường chằng chéo trên bản đồ criss-cross lines on a map

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.