|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng trách
| [chẳng trách] | | | No wonder, little wonder; it is no surprise, cause one no surprise | | | Dậy muộn, Chẳng trách chậm là phải! | | Got up late. No wonder you are so late. |
No wonder, little wonder Dậy muộn, Chẳng trách chậm là phải! Got up late. No wonder you are so late
|
|
|
|