| [chặn đầu] |
| | block (check) an advance; bar/stop/block somebody's way |
| | Đánh chặn đầu |
| To chack the enemy's advance. |
| | xe cảnh sát chặn đầu bọn cướp đang tháo chạy |
| the police car cut in ahead of the escaping robbers |
| | cut the ground from under somebody's feet; take the wind out of somebody's sails |
| | cut off (chặn đầu chặn đuôi) |