|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết tươi
verb (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death sét đánh chết tươi struck by thunder, he died an instant death
| [chết tươi] | | động từ | | | (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death, die on the spot, die in one's boots | | | sét đánh chết tươi | | struck by thunder, he died an instant death |
|
|
|
|