Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉnh lý



verb
readjust; to arrange again

[chỉnh lý]
động từ
To correct and edit
chỉnh lý tài liệu sưu tầm
to correct and edit materials compiled
chỉnh lý và bổ sung bản thống kê
to correct, edit and complement a statistical table



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.