|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉnh tề
adj Correct quần áo chỉnh tề correct clothing ăn mặc chỉnh tề to be correctly dressed các chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũ the men were correctly in line, the men's ranks were dressed
| [chỉnh tề] | | | Correct; tidy, in good order | | | quần áo chỉnh tề | | correct clothing | | | ăn mặc chỉnh tề | | to be correctly dressed | | | các chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũ | | the men were correctly in line, the men's ranks were dressed | | | người chỉnh tề | | orderly person |
|
|
|
|