| [chịu thua] |
| | to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to something; to give in to somebody/something |
| | Rốt cuộc chúng phải chịu thua cảnh sát |
| They end up yielding to the police |
| | Tôi thà chết chứ không chịu thua nó! |
| I'd rather die than yield to him! |
| | Chịu thua áp lực của dân chúng / gia đình |
| To give in to popular/family pressure |