|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớp nhoáng
| [chớp nhoáng] | | | Like lightning, with lightning speed | | | đánh chớp nhoáng | | to mount lightning attacks | | | trong chớp nhoáng | | in a wink | | | trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng | | everyone was ready in a wink |
Like lightning, with lightning speed đánh chớp nhoáng to mount lightning attacks trong chớp nhoáng in a wink trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng everyone was ready in a wink
|
|
|
|