Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chục



number
Ten
ba chục cam three tens of oranges, thirty oranges
hàng chục vạn người tens of thousands of men, hundreds of thousands of men

[chục]
ten
Ba chục cam
Three tens of oranges; thirty oranges
Hàng chục vạn người
Tens of thousands of men; hundreds of thousands of men
Ông ấy mất cả chục năm nay rồi
He died about ten years ago/ ten or so years ago



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.