Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ định



noun
Definite aim, clear intention
nói bâng quơ không có chủ định to speak at random, without a definite aim
việc làm có chủ định từ trước an action with a prior clear intention

[chủ định]
danh từ
Definite aim, clear intention
nói bâng quơ không có chủ định
to speak at random, without a definite aim
việc làm có chủ định từ trước
an action with a prior clear intention



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.