|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ biên
noun Chief author chủ biên một cuốn sách the chief author of a book (viết tập thể) chủ biên một cuốn từ điển the chief editor of a dictionary
| [chủ biên] | | | under the general direction of | | danh từ | | | chief author, chief editor | | | chủ biên một cuốn sách | | the chief author of a book (viết tập thể) | | | chủ biên một cuốn từ điển | | the chief editor of a dictionary |
|
|
|
|