Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ chiến


[chủ chiến]
warlike; bellicose; pugnacious; trigger-happy
Kẻ chủ chiến
Warmonger



To be for war, to stand for war
phe chủ chiến the pro-war camp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.