|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nhiệm
noun Chairman, director, head
| [chủ nhiệm] | | | chairman; director; head | | | Chủ nhiệm Uỷ ban kế hoạch Nhà nước | | Chairman of the State Planning Board | | | Chủ nhiệm công ty bách hoá | | The director of the department store company | | | Chủ nhiệm hợp tác xã | | The head of a cooperative | | | Chủ nhiệm Khoa lý | | Head of the Physics Department; Dean of the Faculty of Physics | | | xem giáo viên chủ nhiệm |
|
|
|
|