Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ quyền



noun
Sovereignty
tôn trọng chủ quyền của một nước to respect a country's sovereignty

[chủ quyền]
sovereignty
Tôn trọng chủ quyền của một nước
To respect a country's sovereignty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.