Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ tịch



noun
Chairman, speaker
Chủ tịch quốc hội The Speaker of the National Assembly
chủ tịch ủy ban hành chính the chairman of an administrative committee
chủ tịch một cuộc họp the chairman of a meeting
President (of a country)
đoàn chủ tịch the presiding body
đoàn chủ tịch hội nghị the presiding body of a conference

[chủ tịch]
chairman; chairwoman; chairperson; president
Chủ tịch quốc hội
Chairman of the National Assembly; National Assembly Chairman
Chủ tịch Đảng
Chairman of the Party; Party Chairman
Chủ tịch uỷ ban hành chính
Chairman of the Administrative Committee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.