|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa đựng
| [chứa đựng] | | | Filled with, pregnant with, hold, contain | | | hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới | | an old form filled with a new content | | | tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn | | a work pregnant with great thoughts |
Filled with, pregnant with hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới an old form filled with a new content tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn a work pregnant with great thoughts
|
|
|
|