|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chữ nghĩa
| [chữ nghĩa] | | | word and its meaning | | | Văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa | | Literature is not only a matter of words and their meanings | | | wording | | | Chữ nghĩa trong hợp đồng không được mơ hồ | | The wording of a contract must not be equivocal | | | knowledge | | | Chữ nghĩa còn kém | | His knowledge is still poor | | | Nghề chữ nghĩa khó lắm | | The learned profession is very difficult |
Word and its meaning văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa literature is not only a matter of words and their meanings Knowledge, cultural level chữ nghĩa còn kém his knowledge is still poor
|
|
|
|