Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chan chan



adj
Brimming over, overflowing, teeming
một bầu nhiệt huyết chan chan a heart overflowing with enthusiasm

[chan chan]
tính từ
Brimming over, overflowing, teeming; abundant, plentiful
một bầu nhiệt huyết chan chan
a heart overflowing with enthusiasm
Còn nhiều ân ái chan chan (truyện Kiều)
More tender feeling pour from both our hearts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.