|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che đậy
verb To cover che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt to cover goods against the rain To cover up, to smother up không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature
| [che đậy] | | | to cover | | | Che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt | | To cover goods against the rain | | | to smother up; to obscure; to conceal; to disguise | | | Che đậy ý định của mình | | To conceal one's intentions | | | Không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia | | No cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature |
|
|
|
|