Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêm ngưỡng



verb
To gaze with veneration
chiêm ngưỡng một bức tượng to gaze with veneration at a statue
To pay homage to the memory of
chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland

[chiêm ngưỡng]
to contemplate
Chiêm ngưỡng một bức tượng
To contemplate a statue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.