|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêm nghiệm
verb To be experienced in observing (something) những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết the sea fishing people are very experienced in observing the weather
| [chiêm nghiệm] | | động từ | | | to be experienced in observing (something) | | | những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết | | the sea fishing people are very experienced in observing the weather | | | experiment, test | | danh từ | | | experiment, test |
|
|
|
|