Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêm nghiệm



verb
To be experienced in observing (something)
những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết the sea fishing people are very experienced in observing the weather

[chiêm nghiệm]
động từ
to be experienced in observing (something)
những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
the sea fishing people are very experienced in observing the weather
experiment, test
danh từ
experiment, test



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.