|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi bằng
| [chi bằng] | | | Would better; it would be better to | | | làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ | | to do or not to do, we'd better put it to discussion again | | | chi bằng ở nhà | | I'd rather stay home |
Would better làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ to do or not to do, we'd better put it to discussion again
|
|
|
|