|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi li
adj Particular, minute sự tính toán chi li a particular calculation chi thu đầy đủ và chi li a full and particular account
| [chi li] | | tính từ | | | Particular, minute; meticulous, minutely, small-minded, petty, mean-spirited, pettifogging; stingy | | | sự tính toán chi li | | a particular calculation | | | chi thu đầy đủ và chi li | | a full and particular account |
|
|
|
|