|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi phiếu
noun cheque ; cheek lãnh chi_phiếu to cash a cheque
| [chi phiếu] | | | cheque; check | | | Trả bằng chi phiếu | | To pay by cheque | | | Chi phiếu khống / hoành tuyến | | Blank/crossed cheque | | | Chi phiếu không có hiện kim bảo chứng | | Bad cheque; dud cheque | | | Tập chi phiếu | | Check book; Cheque book |
|
|
|
|