Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chinh phụ



noun
Warrior's wife

[chinh phụ]
warrior's wife
Chinh phụ ngâm
The song of the warrior's wife



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.