Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choài



verb
To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)
choài tay ra bắt quả bóng to dive and catch the ball
em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed

[choài]
động từ
to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)
choài tay ra bắt quả bóng
to dive and catch the ball
em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng
the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed
move forward



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.