Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn y



verb
To approve, to grant
những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y the amendments to the plan have been approved by higher level

[chuẩn y]
động từ
To approve, to grant
những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y
the amendments to the plan have been approved by higher level


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.