Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chu kỳ



noun
period; cycle

[chu kỳ]
cycle; frequency
Chu kỳ kinh nguyệt
Menstrual cycle
Chu kỳ quay của quả đất là một ngày đêm
The rotating cycle of the earth is one day and one night
Chu kỳ của dòng điện xoay chiều
The frequency of alternating electric current
period
Chu kỳ của một hoán vị
Period of a permutation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.