|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chua chát
| [chua chát] | | | bitter | | | Nhếch mép cười chua chát | | To smile with bitterness; To smile a bitter smile | | | Sự thật chua chát | | A bitter truth |
Bitter nhếch mép cười chua chát to smile with bitterness sự thật chua chát a bitter truth
|
|
|
|