| [chuyên ngành] |
| | speciality; major |
| | Chuyên ngành của anh ta là pháp y |
| His speciality is forensic medicine |
| | for specific purposes; specialist |
| | Tiếng Anh chuyên ngành |
| English for specific/special purposes (ESP) |
| | Từ điển / báo chí chuyên ngành |
| Specialist dictionary/press |