Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên trách



verb
To specialize in and be responsible for

[chuyên trách]
to be responsible for.....; to be in charge of...
Bà ấy chuyên trách về giao tế nhân sự
She's reponsible for public relations; She's in charge of public relations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.