|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyền
verb To pass, to carry cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội the player passed the ball to a team mate chuyền đất lên đê to carry earth onto the dyke chuyền tay nhau to pass on to each other To move one's body from one place to another đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another
| [chuyền] | | | to pass; to carry | | | Cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội | | The player passed the ball to a teammate | | | Chuyền đất lên đê | | To carry earth onto the dyke | | | to move one's body from place to place | | | Đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác | | To move one's body from branch to branch by swinging; To swing from branch to branch |
|
|
|
|