 | [con người] |
| |  | human being; man; (nói chung) humankind |
| |  | Cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên |
| | The struggle between man and nature |
| |  | Con người chỉ là một cây sậy, nhưng là cây sậy biết suy nghĩ |
| | Man is only a reed, but he is a thinking reed |
| |  | Ghép các bộ phận cơ thể thú cho con người |
| | To transplant animal organs into humans |
| |  | human |
| |  | Thân phận con người |
| | Human condition |
| |  | Cơ thể con người |
| | Human body |
| |  | person |
| |  | Từ khi lấy chồng, con người cô ta khác hẳn |
| | She's a different person since her wedding |
| |  | Tôi thích anh ta làm phim, chứ đâu phải thích con người anh ta |
| | I like him as a film maker, but not as a person |
| |  | self |
| |  | Đi tìm con người đích thực của mình |
| | To look for one's true self |